https://tamop.com.vn/wp-content/uploads/2023/04/San-nhua-hem-khoa-SPC-4mm-C105.jpghttps://tamophoanggia.com/hinhanh/sanpham/sannhuahemkhoa4mm-1.pngDưới đây là một bài phân tích khá chi tiết — nếu bạn muốn tôi tách phần ứng dụng, lựa chọn, so sánh hoặc tập trung vào Việt Nam thì tôi có thể bổ sung — về sàn gỗ nhựa dày 4 mm (còn gọi là sàn nhựa giả gỗ 4 mm, sàn nhựa SPC/WPC 4 mm tùy loại). Bài viết sẽ đi qua các khía cạnh: khái niệm & phân loại, cấu tạo & tính chất, ưu điểm & hạn chế, ứng dụng, cách chọn + thi công + bảo dưỡng, và so sánh với các loại sàn khác.


1. Khái niệm & phân loại

1.1. Sàn gỗ nhựa 4 mm là gì?

“Sàn gỗ nhựa 4 mm” nói chung là các loại tấm lát sàn có độ dày (toàn bộ) khoảng 4 milimet, được cấu thành từ vật liệu compo­site nhựa + chất độn (có thể bột đá, bột gỗ, nhựa PVC, chất ổn định, lớp phủ bảo vệ) để mô phỏng bề mặt gỗ tự nhiên, nhưng có những đặc tính vượt trội hơn trong môi trường ẩm, chịu nước, ít cong vênh. Trong tiếng Anh, các loại sàn nhựa này thường được gọi là “LVP (Luxury Vinyl Plank)”, “WPC (Wood Plastic Composite) flooring”, “SPC (Stone Plastic Composite) flooring” v.v.

“4 mm” là độ dày tương đối mỏng so với các loại sàn nhựa có độ dày lớn hơn (5mm, 6mm, 8mm…), và cũng mỏng hơn nhiều sàn gỗ công nghiệp thông dụng (khoảng 8–12 mm). Vì vậy, lớp cấu tạo bên trong và chất lượng từng lớp rất quan trọng.

1.2. Phân loại theo công nghệ & cấu tạo

Sàn nhựa (vân gỗ) thường được phân theo hai dòng chính:

  • SPC (Stone Plastic Composite / Stone Polymer Composite): là loại sử dụng bột đá (calcium carbonate) + nhựa PVC + chất ổn định để tạo thành lõi cứng, có đặc tính chịu lực tốt và chống biến dạng.

  • WPC (Wood Plastic Composite / Wood Polymer Composite): là loại sử dụng bột gỗ + nhựa + chất ổn định, có lõi mềm hơn SPC, êm ái hơn nhưng ít cứng hơn.

Ngoài ra, có loại sàn nhựa vinyl (PVC) mỏng hơn, nhưng nếu gọi là “4 mm” thì nhiều khả năng là loại vinyl dày hoặc loại tổng hợp có lớp đế, lớp lót đi kèm.

Cấu tạo điển hình của một tấm sàn nhựa giả gỗ dày 4 mm (mỗi loại có thể thay đổi) như sau:

  1. Lớp phủ bảo vệ / lớp chống mài mòn (Wear Layer / Oxide / UV coating): lớp này giúp chống trầy xước, mài mòn, bám bẩn.

  2. Lớp phim họa tiết / vân gỗ (Decor layer): lớp in hoa văn, tạo vân gỗ, vân đá, phối màu.

  3. Lớp đế (core) – lõi (SPC / WPC): lớp chịu lực chính, tạo độ cứng, ổn định cho sản phẩm.

  4. Lớp nền / lớp hỗ trợ (Backing / Underlayer): lớp chống ẩm, lớp cách ồn, lớp đế hỗ trợ để giúp cân bằng, chống cong vênh, cách âm.

Tùy hãng, có thể có thêm lớp chống cháy, lớp kháng tia UV, lớp chống tĩnh điện, lớp đế cao su non, lớp xốp lót sẵn, hoặc lớp chống ẩm dưới lớp lõi.


2. Tính chất & thông số kỹ thuật

Để hiểu rõ ưu / nhược của sàn gỗ nhựa 4 mm, ta cần xem xét các thông số kỹ thuật quan trọng:

Thông số / tính chất Ý nghĩa & ảnh hưởng
Độ dày 4 mm Là mức “mỏng vừa phải” trong các dòng sàn nhựa; đủ dùng nếu lớp phủ + cấu tạo tốt; hạn chế nếu chịu tải nặng hoặc nền không bằng phẳng.
Lớp phủ mài mòn (Wear Layer / lớp chống mài mòn) Độ dày lớp này rất quan trọng (ví dụ 0,2 mm, 0,3 mm, 0,5 mm…). Dù sàn dày 4 mm nhưng nếu lớp phủ mỏng, khả năng chịu trầy xước sẽ thấp.
Tiêu chuẩn chống mài mòn (AC rating, như AC3, AC4, AC5 …) Chỉ mức chịu lực, mài mòn; nêu khả năng dùng cho khu vực dân dụng, thương mại nhẹ, trung bình.
Khả năng chịu lực, chịu va đập Lõi SPC sẽ cho độ cứng và chịu lực tốt hơn so với WPC.
Chống nước / chịu ẩm Sàn nhựa dày 4 mm nếu làm tốt, các hãng thường quảng cáo “chống nước tuyệt đối” hoặc “99,3%” v.v. Ví dụ: hãng GLOTEX nói khả năng chịu nước đến ~99,3%.
Giãn nở, co ngót Do vật liệu nhựa có tính giãn nở theo nhiệt độ & độ ẩm; nếu lớp lõi và cấu tạo không ổn định, dễ bị phồng, cong khi nhiệt độ thay đổi.
Màu sắc, hoa văn, độ chân thực Nhờ công nghệ in 3D, lớp vân gỗ rất đa dạng, giống gỗ tự nhiên nhiều hơn so với trước đây.
Kháng cháy, chống tĩnh điện, cách âm Có thể bổ sung tùy hãng; lớp đế hoặc lớp hỗ trợ có chức năng cách âm, giảm tiếng ồn.

Ví dụ thực tế: Sàn nhựa Glotex hèm khóa 4 mm S475 có kích thước 915 × 153 mm, chống xước AC4, bảo hành lên tới 20 năm. 
Sàn nhựa Glotex 4 mm thường được bán với giá khoảng 245.000 đ/m² (chưa bao gồm thi công) cho phiên bản 1224 × 153 mm. 
Một số dòng “premium” có thêm lớp đế cao su non (giúp cách âm, giảm tiếng bước chân) như GLOTEX US106 4 mm.


3. Ưu điểm & hạn chế

3.1. Ưu điểm

  1. Khả năng chống nước và ẩm tốt
    Do vật liệu nhựa là thành phần chính, sàn nhựa rất ít bị ảnh hưởng bởi nước, không bị mối mọt, không cong vênh do ẩm mốc như sàn gỗ tự nhiên.

  2. Bền, ít bảo trì
    Bề mặt phủ chống mài mòn giúp hạn chế rủi ro trầy xước, dễ lau chùi vệ sinh, không cần đánh bóng. Theo bài viết “Pros and Cons of WPC Flooring”, WPC có ưu điểm là “resists scratches, dents, and stains, suitable for high-traffic areas” (chống trầy, vết lõm, vết bẩn)

  3. Đa dạng hoa văn & kiểu dáng
    Nhờ công nghệ in, bạn có thể chọn nhiều vân gỗ, giả đá, vân bê tông, màu sáng – tối theo phong cách nội thất.

  4. Lắp đặt nhanh & dễ dàng
    Dạng hèm khóa (click-lock) giúp lắp ghép tương đối đơn giản, không cần keo dán mạnh; có thể tháo ra sửa chữa nếu cần.

  5. Chi phí hợp lý (với loại 4 mm trong phân khúc phù hợp)
    So với các loại sàn nhựa dày hơn hoặc gỗ công nghiệp cao cấp, loại 4 mm đôi khi có chi phí đầu tư thấp hơn, phù hợp cho khu vực dân dụng nhẹ, phòng ngủ, phòng khách nhỏ.

  6. Ổn định về kích thước (so với gỗ tự nhiên)
    Nhựa composite ít giãn nở hay co ngót do nhiệt, giúp giữ hình thức ổn định trong điều kiện biến đổi môi trường.

3.2. Hạn chế / nhược điểm

  1. Độ dày mỏng – hạn chế chịu lực
    Với độ dày chỉ 4 mm, nếu chịu tải nặng (nội thất lớn, tủ kho, thiết bị công nghiệp) có thể để lại vệt lõm hoặc biến dạng, đặc biệt nếu lớp hỗ trợ hoặc lớp lõi không tốt.

  2. Khả năng chống mài mòn giới hạn nếu lớp phủ mỏng
    Nếu lớp chống mài mòn (wear layer) quá mỏng, sàn dễ bị trầy xước hoặc mài mòn theo thời gian.

  3. Nhạy cảm với nhiệt & ánh nắng mạnh
    Vật liệu nhựa dễ bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ cao hoặc ánh nắng mạnh, có thể khiến màu phai, biến dạng hoặc giãn nở. Trong bài về “Cons of WPC Flooring”, có nêu: WPC có thể phai màu do tiếp xúc ánh sáng mặt trời lâu dài.

  4. Cảm giác “nhựa” hơn gỗ thật
    Dù vân rất giống, khi chạm vào hoặc đi chân trần bạn vẫn có thể nhận ra cảm giác không “ấm” như gỗ tự nhiên.

  5. Giới hạn về tuổi thọ so với sàn gỗ cao cấp
    Loại 4 mm nếu sử dụng cho khu vực đông người hoặc nhà hàng, văn phòng có thể nhanh mòn hơn dòng dày hơn hoặc loại chất lượng cao hơn.

  6. Yêu cầu nền lắp đặt tốt
    Do lớp mỏng, nếu nền bê tông không phẳng, có nhiều gồ ghề, khi lắp đặt dễ lộ khuyết điểm, gây tiếng kêu, lún cục bộ.


4. Ứng dụng thực tế

Sàn gỗ nhựa 4 mm thường được dùng trong các môi trường:

  • Phòng khách, phòng ngủ, phòng làm việc ở gia đình, căn hộ – nơi không chịu tải quá nặng.

  • Văn phòng nhỏ, phòng làm việc, phòng tiếp khách – nếu mật độ người không quá cao.

  • Không nên dùng cho khu vực tiếp xúc trực tiếp với nắng gắt, mặt ngoài nếu lớp cách nhiệt, chống UV không tốt.

  • Không khuyến khích dùng cho nhà bếp chịu nước thường xuyên, nhà tắm – trừ khi loại sàn được thiết kế đặc biệt chống nước hoàn toàn (và đường ron, lớp kết nối rất kín).

  • Khu vực trung chuyển, phòng hành lang nhỏ – nếu lưu lượng thấp.

Nếu bạn dùng loại dày hơn, hoặc có lớp đế tốt (cao su non, lớp cách âm) thì có thể lắp cho các không gian lớn hơn, nhưng với 4 mm, nên dùng trong các không gian ít chịu áp lực cơ học lớn.


5. Cách chọn, thi công và bảo dưỡng

5.1. Cách chọn

Khi chọn sàn nhựa 4 mm, bạn nên lưu ý các yếu tố sau:

  1. Kiểm tra lớp phủ / lớp chống mài mòn (Wear Layer)
    Hãy xem hãng công bố độ dày lớp chống mài mòn (ví dụ 0,3 mm, 0,5 mm…). Càng dày càng tốt nếu bạn dùng lâu.

  2. Tiêu chuẩn chống mài mòn / đánh giá AC (AC3, AC4, AC5 …)
    Nếu phòng có lượng người lớn, chọn AC4 hoặc AC5 nếu có.

  3. Thương hiệu & xuất xứ
    Chọn hãng có uy tín, có bảo hành – ví dụ Glotex 4 mm là một thương hiệu phổ biến tại Việt Nam.

  4. Cấu tạo lớp lõi & lớp đế hỗ trợ
    Nếu có lớp đế cao su non, lớp cách âm, lớp hỗ trợ thì tốt hơn.

  5. Khả năng cách âm & chống tiếng ồn
    Nếu bạn ở chung cư hoặc khu nhà liền kề, đây là điểm rất cần cân nhắc.

  6. Màu sắc & hoa văn
    Lựa chọn vân gỗ, màu sắc phù hợp với nội thất và ánh sáng tự nhiên trong phòng.

  7. Bảo hành & dịch vụ sau bán
    Hãy xem hãng cam kết bảo hành bao nhiêu năm (10, 15, 20 năm) & điều kiện bảo hành (phồng, bay màu, cong vênh) – ví dụ sàn Glotex 4 mm được một số nơi bảo hành đến 10–20 năm tùy dòng.sangotphcm.com

5.2. Thi công lắp đặt

Quy trình thi công thường gồm các bước:

  1. Chuẩn bị mặt nền
    Mặt bê tông cần phẳng, sạch, không bụi bẩn, không dột, độ dốc đồng đều.

  2. Lắp lớp lót / đế nếu có
    Nếu nhà sản xuất hoặc thi công khuyến nghị lớp xốp, lớp cách ẩm, lớp đế, đặt lớp này trước.

  3. Ghép tấm sàn (hèm khóa / click)
    Lắp từ mép sân vào trong, tạo khe giãn (khoảng cách 5–8 mm hoặc theo hướng dẫn của hãng) để sàn có thể dãn nở theo nhiệt độ.

  4. Cắt & xử lý cạnh
    Dùng cưa chuyên dụng để cắt tấm nhằm đảm bảo mép thẳng, không lở cạnh.

  5. Lắp phào, nẹp, len chân tường
    Để che khe giãn và tạo thẩm mỹ.

  6. Kiểm tra & vệ sinh hoàn thiện
    Lau sạch bề mặt, kiểm tra các mối nối, khe hở, độ bám sát.

Lưu ý: do độ dày 4 mm mỏng hơn nhiều loại sàn, yêu cầu thi công phải kỹ càng hơn — nếu nền không tốt, có chỗ không phẳng, sàn dễ bị chênh, phát tiếng kêu hoặc hư lỗi nhanh.

5.3. Bảo dưỡng & sử dụng

  • Lau chùi nhẹ nhàng: dùng khăn ẩm, tránh dùng nước nhiều, không đổ nước lên mặt sàn.

  • Không kéo lê đồ nặng: đồ nội thất nên có miếng lót dưới chân.

  • Tránh ánh nắng mạnh chiếu trực tiếp: nếu có cửa kính lớn, nên dùng rèm/nắng để hạn chế phai màu.

  • Không dùng hóa chất tẩy mạnh, dung môi mạnh.

  • Kiểm tra thường xuyên khe co giãn, mối nối, nếu có chỗ lỏng lẻo – sửa sớm để tránh nước lọt vào.


6. So sánh với các loại sàn khác

6.1. So với sàn gỗ công nghiệp (MDF / HDF)

  • Chống nước / ẩm: sàn gỗ công nghiệp dễ bị phồng, co ngót khi gặp ẩm; sàn nhựa tốt hơn nhiều.

  • Cảm giác & thẩm mỹ: gỗ công nghiệp có cảm giác ấm hơn khi đi chân trần; vân gỗ tự nhiên hơn.

  • Chi phí: tùy loại, gỗ công nghiệp chất lượng cao có thể đắt hơn hoặc tương đương, nhưng sàn nhựa 4 mm thường nằm ở phân khúc vừa phải.

  • Tuổi thọ & bảo trì: nếu gỗ công nghiệp tốt, tuổi thọ cao; nhưng cần bảo vệ chống ẩm tốt; sàn nhựa bảo trì dễ hơn.

6.2. So với sàn nhựa dày hơn (5 mm, 6 mm, 8 mm)

  • Sàn dày hơn thường chịu lực tốt hơn, ít bị biến dạng, có cảm giác vững chắc hơn khi đi qua.

  • Nhưng chi phí sẽ cao hơn, trọng lượng nặng hơn, thi công khó hơn nếu nền không chuẩn.

  • Nếu dùng khu vực ít chịu tác động lớn, 4 mm có thể là lựa chọn hợp lý về chi phí – hiệu quả.

6.3. So với sàn gỗ tự nhiên

  • Gỗ tự nhiên đẹp, ấm, sang trọng – nhưng dễ bị ảnh hưởng bởi độ ẩm, mối mọt, co ngót.

  • Sàn nhựa bền hơn với môi trường ẩm, ít phải bảo trì.

  • Tuy nhiên, gỗ tự nhiên có giá cao hơn và phải chọn loại gỗ tốt để tránh cong vênh.


7. Kết luận & khuyến nghị

Sàn gỗ nhựa 4 mm là một lựa chọn hợp lý nếu bạn có ngân sách vừa phải, muốn có vẻ đẹp như gỗ nhưng cần vật liệu dễ bảo trì, chống nước tốt, phù hợp với điều kiện khí hậu ẩm như ở Việt Nam. Tuy nhiên, do độ dày không lớn, bạn nên chọn loại có cấu tạo lõi & lớp phủ tốt, thi công chuẩn và dùng trong các khu vực không chịu lực rất lớn.

Nếu bạn cho tôi biết diện tích phòng, mục đích (sân khách, phòng ngủ, nhà vệ sinh, phòng bếp …), ngân sách mong muốn, tôi có thể đề xuất cụ thể loại 4 mm tốt — hoặc nếu bạn muốn, tôi có thể so sánh 4 mm với các lựa chọn 5–8 mm để bạn cân nhắc — bạn muốn tôi làm phần đó không?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *